Ngoại Hạng Anh

Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh - BXH England Premier League 2023-2024
2023-2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €8,216,560,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Man City,€1,080,000,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Man City

38

28

7

3

96

34

62

73.7%

18.4%

7.9%

2.53

0.89

91

2

Arsenal

38

28

5

5

91

29

62

73.7%

13.2%

13.2%

2.39

0.76

89

3

Liverpool

38

24

10

4

86

41

45

63.2%

26.3%

10.5%

2.26

1.08

82

4

Aston Villa

38

20

8

10

76

61

15

52.6%

21.1%

26.3%

2.00

1.61

68

5

Hotspur

38

20

6

12

74

61

13

52.6%

15.8%

31.6%

1.95

1.61

66

6

Chelsea

38

18

9

11

77

63

14

47.4%

23.7%

28.9%

2.03

1.66

63

7

Newcastle

38

18

6

14

85

62

23

47.4%

15.8%

36.8%

2.24

1.63

60

8

Man United

38

18

6

14

57

58

-1

47.4%

15.8%

36.8%

1.50

1.53

60

9

West Ham

38

14

10

14

60

74

-14

36.8%

26.3%

36.8%

1.58

1.95

52

10

Crystal Palace

38

13

10

15

57

58

-1

34.2%

26.3%

39.5%

1.50

1.53

49

11

Brighton

38

12

12

14

55

62

-7

31.6%

31.6%

36.8%

1.45

1.63

48

12

AFC Bournemouth

38

13

9

16

54

67

-13

34.2%

23.7%

42.1%

1.42

1.76

48

13

Fulham FC

38

13

8

17

55

61

-6

34.2%

21.1%

44.7%

1.45

1.61

47

14

Wolverhampton

38

13

7

18

50

65

-15

34.2%

18.4%

47.4%

1.32

1.71

46

15

Everton

38

13

9

16

40

51

-11

34.2%

23.7%

42.1%

1.05

1.34

40

16

Brentford

38

10

9

19

56

65

-9

26.3%

23.7%

50.0%

1.47

1.71

39

17

Nottingham Forest

38

9

9

20

49

67

-18

23.7%

23.7%

52.6%

1.29

1.76

32

18

Luton

38

6

8

24

52

85

-33

15.8%

21.1%

63.2%

1.37

2.24

26

19

Burnley

38

5

9

24

41

78

-37

13.2%

23.7%

63.2%

1.08

2.05

24

20

Sheffield United

38

3

7

28

35

104

-69

7.9%

18.4%

73.7%

0.92

2.74

16