VĐQG Tây Ban Nha
Số đội: 20
Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €3,984,650,000
Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Barcelona,€878,000,000
Tích điểm
BXH chung
BXH Nhà
BXH Khách
BXH H1/H2
BXH Nhà H1
BXH Khách H1
Danh sách trạng thái
Giải đấu
Vị trí
Đội
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Ghi
Mất
HS
%Thắng
%Hòa
%Bại
Ghi TB
Mất TB
Điểm
1
Real Madrid
37
29
7
1
87
26
61
78.4%
18.9%
2.7%
2.35
0.70
94
2
FC Barcelona
37
25
7
5
77
43
34
67.6%
18.9%
13.5%
2.08
1.16
82
3
Girona
37
24
6
7
78
46
32
64.9%
16.2%
18.9%
2.11
1.24
78
4
Atletico Madrid
37
23
4
10
68
43
25
62.2%
10.8%
27.0%
1.84
1.16
73
5
At. Bilbao
37
18
11
8
60
37
23
48.6%
29.7%
21.6%
1.62
1.00
65
6
Real Sociedad
37
16
12
9
51
37
14
43.2%
32.4%
24.3%
1.38
1.00
60
7
Real Betis
37
14
14
9
48
45
3
37.8%
37.8%
24.3%
1.30
1.22
56
8
Villarreal
37
14
10
13
64
64
0
37.8%
27.0%
35.1%
1.73
1.73
52
9
Valencia
37
13
9
15
38
43
-5
35.1%
24.3%
40.5%
1.03
1.16
48
10
Alaves
37
12
9
16
35
45
-10
32.4%
24.3%
43.2%
0.95
1.22
45
11
Osasuna
37
12
8
17
44
55
-11
32.4%
21.6%
45.9%
1.19
1.49
44
12
Getafe
37
10
13
14
41
52
-11
27.0%
35.1%
37.8%
1.11
1.41
43
13
Sevilla FC
37
10
11
16
47
52
-5
27.0%
29.7%
43.2%
1.27
1.41
41
14
Celta Vigo
37
10
10
17
44
55
-11
27.0%
27.0%
45.9%
1.19
1.49
40
15
Las Palmas
37
10
9
18
32
46
-14
27.0%
24.3%
48.6%
0.86
1.24
39
16
Vallecano
37
8
14
15
29
47
-18
21.6%
37.8%
40.5%
0.78
1.27
38
17
Mallorca
37
7
16
14
31
43
-12
18.9%
43.2%
37.8%
0.84
1.16
37
18
Cadiz
37
6
15
16
25
49
-24
16.2%
40.5%
43.2%
0.68
1.32
33
19
Granada CF
37
4
9
24
38
72
-34
10.8%
24.3%
64.9%
1.03
1.95
21
20
Almeria
37
2
12
23
37
74
-37
5.4%
32.4%
62.2%
1.00
2.00
18