VĐQG Tây Ban Nha

VĐQG Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha - BXH Spanish La Liga 2023-2024
2023-2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €3,984,650,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: FC Barcelona,€878,000,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Real Madrid

37

29

7

1

87

26

61

78.4%

18.9%

2.7%

2.35

0.70

94

2

FC Barcelona

37

25

7

5

77

43

34

67.6%

18.9%

13.5%

2.08

1.16

82

3

Girona

37

24

6

7

78

46

32

64.9%

16.2%

18.9%

2.11

1.24

78

4

Atletico Madrid

37

23

4

10

68

43

25

62.2%

10.8%

27.0%

1.84

1.16

73

5

At. Bilbao

37

18

11

8

60

37

23

48.6%

29.7%

21.6%

1.62

1.00

65

6

Real Sociedad

37

16

12

9

51

37

14

43.2%

32.4%

24.3%

1.38

1.00

60

7

Real Betis

37

14

14

9

48

45

3

37.8%

37.8%

24.3%

1.30

1.22

56

8

Villarreal

37

14

10

13

64

64

0

37.8%

27.0%

35.1%

1.73

1.73

52

9

Valencia

37

13

9

15

38

43

-5

35.1%

24.3%

40.5%

1.03

1.16

48

10

Alaves

37

12

9

16

35

45

-10

32.4%

24.3%

43.2%

0.95

1.22

45

11

Osasuna

37

12

8

17

44

55

-11

32.4%

21.6%

45.9%

1.19

1.49

44

12

Getafe

37

10

13

14

41

52

-11

27.0%

35.1%

37.8%

1.11

1.41

43

13

Sevilla FC

37

10

11

16

47

52

-5

27.0%

29.7%

43.2%

1.27

1.41

41

14

Celta Vigo

37

10

10

17

44

55

-11

27.0%

27.0%

45.9%

1.19

1.49

40

15

Las Palmas

37

10

9

18

32

46

-14

27.0%

24.3%

48.6%

0.86

1.24

39

16

Vallecano

37

8

14

15

29

47

-18

21.6%

37.8%

40.5%

0.78

1.27

38

17

Mallorca

37

7

16

14

31

43

-12

18.9%

43.2%

37.8%

0.84

1.16

37

18

Cadiz

37

6

15

16

25

49

-24

16.2%

40.5%

43.2%

0.68

1.32

33

19

Granada CF

37

4

9

24

38

72

-34

10.8%

24.3%

64.9%

1.03

1.95

21

20

Almeria

37

2

12

23

37

74

-37

5.4%

32.4%

62.2%

1.00

2.00

18