VĐQG Ý

VĐQG Ý
Bảng xếp hạng VĐQG Ý - BXH Italian Serie A 2023-2024
2023-2024

Số đội: 20

Giá trị thị trường của tất cả đội bóng: €4,863,060,000

Đội có giá trị cao nhất thị trường: Juventus Turin,€708,500,000

Trận BXH Dữ liệu cơ bản Dữ liệu chuyên sâu

Tích điểm

BXH chung

BXH Nhà

BXH Khách

BXH H1/H2

BXH Nhà H1

BXH Khách H1

Danh sách trạng thái

Giải đấu

Vị trí

Đội

Trận

Thắng

Hòa

Thua

Ghi

Mất

HS

%Thắng

%Hòa

%Bại

Ghi TB

Mất TB

Điểm

1

Inter Milan

37

29

6

2

87

20

67

78.4%

16.2%

5.4%

2.35

0.54

93

2

AC Milan

37

22

8

7

73

46

27

59.5%

21.6%

18.9%

1.97

1.24

74

3

Bologna FC

36

18

13

5

51

27

24

50.0%

36.1%

13.9%

1.42

0.75

67

4

Juventus Turin

36

18

13

5

49

28

21

50.0%

36.1%

13.9%

1.36

0.78

67

5

Atalanta Bergamasca

36

20

6

10

67

39

28

55.6%

16.7%

27.8%

1.86

1.08

66

6

AS Roma

37

18

9

10

64

44

20

48.6%

24.3%

27.0%

1.73

1.19

63

7

Lazio Roma

37

18

6

13

48

38

10

48.6%

16.2%

35.1%

1.30

1.03

60

8

ACF Fiorentina

36

15

9

12

55

42

13

41.7%

25.0%

33.3%

1.53

1.17

54

9

FC Torino

37

13

14

10

36

33

3

35.1%

37.8%

27.0%

0.97

0.89

53

10

SSC Napoli

37

13

13

11

55

48

7

35.1%

35.1%

29.7%

1.49

1.30

52

11

Genoa FC

37

11

13

13

43

45

-2

29.7%

35.1%

35.1%

1.16

1.22

46

12

SS Monza 1912

37

11

12

14

39

49

-10

29.7%

32.4%

37.8%

1.05

1.32

45

13

US Lecce

37

8

13

16

32

54

-22

21.6%

35.1%

43.2%

0.86

1.46

37

14

Cagliari Calcio

37

8

12

17

40

65

-25

21.6%

32.4%

45.9%

1.08

1.76

36

15

Frosinone Calcio

37

8

11

18

44

68

-24

21.6%

29.7%

48.6%

1.19

1.84

35

16

Hellas Verona

36

8

10

18

34

48

-14

22.2%

27.8%

50.0%

0.94

1.33

34

17

Udinese Calcio

37

5

19

13

36

53

-17

13.5%

51.4%

35.1%

0.97

1.43

34

18

FC Empoli

37

8

9

20

27

53

-26

21.6%

24.3%

54.1%

0.73

1.43

33

19

US Sassuolo

37

7

8

22

42

74

-32

18.9%

21.6%

59.5%

1.14

2.00

29

20

Sportiva Salernitana

36

2

10

24

28

76

-48

5.6%

27.8%

66.7%

0.78

2.11

16